Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
神月 こうづき
tuần trăng thứ mười
月神 つきがみ
deity of the moon, moon god
日月 じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
神楽月 かぐらづき
tháng 11 âm lịch