Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月神 つきがみ
deity of the moon, moon god
神去月 かみさりづき
tháng 10 âm lịch
神無月 かんなづき かみなづき
tháng mười âm lịch.
神楽月 かぐらづき
tháng 11 âm lịch
神在月 かみありづき
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
月月 つきつき
mỗi tháng