Các từ liên quan tới 日本におけるウクライナ避難民受け入れ
避難民 ひなんみん
những nơi ẩn náu; những người sơ tán
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
受け入れる うけいれる
đón
受け入れ うけいれ
sự tiếp nhận; sự công nhận
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
受け入れ先 うけいれさき
nơi tiếp nhận
受け入れテスト うけいれテスト
kiểm thử chấp nhận của người dùng