Các từ liên quan tới 日本における喫茶店の歴史
喫茶店 きっさてん きっちゃてん
quán cà phê; quán trà; quán nước; tiệm giải khát; quán giải khát
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
日本史 にほんし
lịch sử Nhật Bản.
日本茶 にほんちゃ
chè Nhật Bản
喫茶 きっさ
quán trà