Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
ハンセン病 ハンセンびょう
bệnh phong, bệnh hủi, bệnh Hansen
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
ハンセン氏病 ハンセンしびょう
bệnh phong, bệnh hủi
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.