Các từ liên quan tới 日本の企業一覧 (不動産)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
日本企業 にほんきぎょう
doanh nghiệp Nhật Bản
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
不動産業 ふどうさんぎょう
kinh doanh bất động sản
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.