Các từ liên quan tới 日本の企業一覧 (倉庫・運輸関連)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
関連企業 かんれんきぎょう
công ty liên kết
日本企業 にほんきぎょう
doanh nghiệp Nhật Bản
倉庫業 そうこぎょう
cất vào kho doanh nghiệp
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
企業在庫 きぎょうざいこ
kiểm kê doanh nghiệp