Các từ liên quan tới 日本の企業一覧 (医薬品)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
日本企業 にほんきぎょう
doanh nghiệp Nhật Bản
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
医薬品 いやくひん
đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
一般用医薬品 いっぱんよーいやくひん
thuốc không kê đơn