Các từ liên quan tới 日本の企業一覧 (小売業)
日本企業 にほんきぎょう
doanh nghiệp Nhật Bản
小企業 しょうきぎょう
doanh nghiệp nhỏ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
小売業 こ うりぎょう
Phân phối bán lẻ
中小企業 ちゅうしょうきぎょう
doanh nghiệp vừa và nhỏ
日系企業 にっけいきぎょう
Công ty Nhật hoạt động ở nước ngoài, công ty được tài trợ một phần bởi công dân Nhật Bản
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp