Các từ liên quan tới 日本の企業一覧 (水産・農林)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
日本企業 にほんきぎょう
doanh nghiệp Nhật Bản
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
農林水産省 のうりんすいさんしょう
Bộ nông lâm thủy sản Nhật Bản
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
農林水産大臣 のうりんすいさんだいじん
Bộ trưởng bộ nông lâm ngư nghiệp.