Các từ liên quan tới 日本の侵略的外来種ワースト100
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
侵略的 しんりゃくてき
hiếu chiến
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
外国の侵略 がいこくのしんりゃく
ngoại xâm.
外来種 がいらいしゅ
được giới thiệu (không có nguồn gốc) loài, loài xâm lấn.