Các từ liên quan tới 日本の冬季オリンピック銀メダル
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
冬季オリンピック とうきオリンピック
ôlimpich mùa đông
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
銀メダル ぎんメダル
huy chương bạc
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
季冬 きとう
cuối mùa đông