Các từ liên quan tới 日本の医療・福祉・教育に関する資格一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
福祉関係 ふくしかんけい
Phúc lợi xã hội
医療の本 いりょうのほん
sách về y tế
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
日本語教育 にほんごきょういく
giáo dục tiếng Nhật