Các từ liên quan tới 日本の夏季パラリンピック銀メダル
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
銀メダル ぎんメダル
huy chương bạc
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
夏季 かき なつき
mùa hè; hè
季夏 きか
thời tiết cuối hè