Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本の宇宙開発
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
宇宙開発 うちゅうかいはつ
sự khai thác vũ trụ
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
宇宙開発計画 うちゅうかいはつけいかく
dự án phát triển không gian (lập trình)
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).