Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
慰安婦 いあんふ
gái bán dâm mua vui cho quân lính
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
婦人問題 ふじんもんだい
phụ nữ có những vấn đề
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
従軍慰安婦 じゅうぐんいあんふ
phụ nữ làm việc trong các nhà thổ quân sự
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.