Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本の漫画の歴史
歴史画 れきしが
bức tranh lịch sử
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
漫画本 まんがぼん まんがほん
(quyển) sách hài hước
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
歴史のアウトライン れきしのあうとらいん
sử lược.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
日本史 にほんし
lịch sử Nhật Bản.