Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
爬虫類 はちゅうるい
bò sát
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
爬虫類学 はちゅうるいがく
sự nghiên cứu các loài bò sát
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
爬虫 はちゅう
Bò sát
爬虫類学者 はちゅうるいがくしゃ
nhà nghiên cứu các loài bò sát