Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
爬虫類 はちゅうるい
bò sát
爬虫類学 はちゅうるいがく
sự nghiên cứu các loài bò sát
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
爬虫 はちゅう
Bò sát
爬虫類学者 はちゅうるいがくしゃ
nhà nghiên cứu các loài bò sát
爬虫類タンパク質 はちゅうるいタンパクしつ
protein của bò sát