Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本の看護師
看護師 かんごし
y tá
看護の日 かんごのひ
ngày điều dưỡng
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
看護師長 かんごしちょう
y tá trưởng
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
専門看護師 せんもんかんごし
y tá lâm sàng
診療看護師 しんりょうかんごし
y tá điều trị