Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本の記念貨幣
記念貨幣 きねんかへい
đồng tiền kỷ niệm
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
本位貨幣 ほんいかへい
tiền tệ chuẩn
記念日 きねんび
ngày kỉ niệm
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
貨幣 かへい
tiền tệ; tiền; đồng tiền