Kết quả tra cứu 貨幣
Các từ liên quan tới 貨幣
貨幣
かへい
「HÓA TỆ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Tiền tệ; tiền; đồng tiền
法的貨幣
Đồng tiền hợp pháp
国家貨幣
Tiền tệ quốc gia
今
までの
中
で
最古
の
貨幣
Đồng tiền cổ nhất từ trước đến nay

Đăng nhập để xem giải thích