Các từ liên quan tới 日本の都道府県労働局長登録教習機関一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
都道府県 とどうふけん
sự phân chia hành chính của Nhật.
登録機関 とうろくきかん
cơ quan đăng ký.
登録局 とーろくきょく とうろくきょく
cục đăng ký
都道府県別 とどうふけんべつ
theo từng quận, huyện, tỉnh
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.