登録局
とーろくきょく とうろくきょく「ĐĂNG LỤC CỤC」
Cục đăng ký
☆ Danh từ
Máy thu phát không cần giấy phép
(loại máy sử dụng công suất vô tuyến nhỏ được chỉ định và không cần giấy phép của Bộ Nội vụ và Truyền thông để sử dụng)
登録局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 登録局
特定小電力/登録局/ガイドシステム とくていしょうでんりょく/とうろくきょく/ガイドシステム
Điện lực đặc thù nhỏ/ đăng ký trạm/ hệ thống hướng dẫn
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
登録 とうろく
sự đăng ký; sổ sách đăng ký
登録証 とうろくしょう
thẻ đăng kí
ユーザー登録 ユーザーとうろく
đăng ký làm người dùng
ユーザ登録 ユーザとうろく
sự đăng kí người dùng
登録機 とうろくき
máy đăng kí
登録済 とうろくずみ
đã đăng ký