Các từ liên quan tới 日本の長時間特別番組一覧
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
特別番組 とくべつばんぐみ
chương trình đặc biệt
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
日本時間 にほんじかん にっぽんじかん
giờ Nhật Bản
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.