Các từ liên quan tới 日本の食文化の発祥地一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
発祥地 はっしょうち
nơi phát sinh
文化の日 ぶんかのひ
ngày lễ Văn hoá (3/11)
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.