発祥地
はっしょうち「PHÁT TƯỜNG ĐỊA」
☆ Danh từ
Nơi phát sinh
〜の
発祥地
として
認識
されている
Được công nhận là nơi phát sinh của ~
大衆民主主義
の
発祥地
Nơi hình thành chủ nghĩa dân chủ.
N?i ph?t sinh.

Từ đồng nghĩa của 発祥地
noun
発祥地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発祥地
発祥 はっしょう
bắt nguồn; khởi đầu
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.