Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本の高等教育
高等教育 こうとうきょういく
nền giáo dục đại học
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
日本語教育 にほんごきょういく
giáo dục tiếng Nhật
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
教育の本 きょういくのほん
sách giáo dục
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.