Các từ liên quan tới 日本テレビ・報道局制作番組の分野別一覧
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
報道番組 ほうどうばんぐみ
chương trình tin tức
テレビ番組 テレビばんぐみ
chương trình TV
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
テレビ報道 テレビほうどう
bản tin truyền hình