Các từ liên quan tới 日本プロ野球の育成選手一覧
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
プロ野球 プロやきゅう
bóng chày chuyên nghiệp.
野球選手 やきゅうせんしゅ
người (bộ) chơi bóng chày; ballplayer
プロ選手 プロせんしゅ
tuyển thủ chuyên nghiệp
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.