Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本一の晴れ男
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
日本晴れ にほんばれ
bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
日本晴 にほんばれ
bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
晴れ男 はれおとこ
người đàn ông khi xuất hiện thì sẽ có nắng