Các từ liên quan tới 日本交通公社 (公益財団法人)
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
公益社団法人 こーえきしゃだんほーじん
hiệp hội kết hợp lợi ích công cộng
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
公益財団 こうえきざいだん
quỹ từ thiện
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
交通公社 こうつうこうしゃ
(nhật bản) đi du lịch văn phòng
公益法人 こうえきほうじん
người hợp pháp làm việc cho sự thịnh vượng công cộng