Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
共産党中央委員会 きょうさんとうちゅうおういいんかい
ủy viên trung ương đảng cộng sản
党委員会委員長 とういいんかいいいんちょう
bí thư thành ủy.
中央委員会 ちゅうおういいんかい
ủy ban trung ương.
党の中央委員会 とうのちゅうおういいんかい
ủy ban chấp hành trung ương đảng.
委員会 いいんかい
ban; ủy ban