Các từ liên quan tới 日本共産党中央委員会書記局長
共産党中央委員会 きょうさんとうちゅうおういいんかい
ủy viên trung ương đảng cộng sản
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
党の中央委員会 とうのちゅうおういいんかい
ủy ban chấp hành trung ương đảng.
党委員会委員長 とういいんかいいいんちょう
bí thư thành ủy.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.