Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
被占領期 ひせんりょうき
thời kỳ chiếm đóng (ví dụ: thời kỳ sau Thế chiến thứ hai khi quân Đồng minh chiếm đóng Nhật Bản)
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
日本領 にほんりょう
Lãnh thổ Nhật Bản.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.