Các từ liên quan tới 日本原子力文化財団
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.