Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本品質保証機構
品質保証 ひんしつほしょう
bảo đảm phẩm chất
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
日本証券クリアリング機構 にっぽんしょーけんクリアリングきこー
công ty thanh toán bù trừ chứng khoán nhật bản
サービス品質保証 サービスひんしつほしょう
thỏa thuận mức độ dịch vụ
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).