Các từ liên quan tới 日本国との平和条約
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
平和条約 へいわじょうやく
hiệp ước hoà bình
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.