平和条約
へいわじょうやく「BÌNH HÒA ĐIỀU ƯỚC」
☆ Danh từ
Hiệp ước hoà bình

Từ đồng nghĩa của 平和条約
noun
平和条約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平和条約
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
和親条約 わしんじょうやく
hiệp ước hòa bình
講和条約 こうわじょうやく
hiệp ước hoà bình
平和条項 へいわじょうこう
điều khoản hoà bình
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
サンフランシスコ講和条約 サンフランシスコこうわじょうやく
hiệp ước San Francisco (hay Hiệp ước hòa bình San Francisco giữa các lực lượng Đồng Minh và Nhật Bản được chính thức ký kết bởi 49 quốc gia vào ngày 8 tháng 9 năm 1951 tại nhà hát War Memorial Opera House San Francisco, California, Hoa Kỳ)