Các từ liên quan tới 日本国有鉄道経営再建促進特別措置法
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
日本国有鉄道 にほんこくゆうてつどう
đường sắt Quốc gia Nhật Bản
特別措置 とくべつそち
measure(s đặc biệt)
経営再建 けいえいさいけん
tổ chức lại việc kinh doanh
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
租税特別措置法 そぜーとくべつそちほー
luật các biện pháp đánh thuế đặc biệt
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.