経営再建
けいえいさいけん「KINH DOANH TÁI KIẾN」
☆ Danh từ
Tổ chức lại việc kinh doanh

経営再建 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経営再建
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
再建 さいこん さいけん
sự xây dựng lại
経営 けいえい
quản lý; sự quản trị
再建築 さいけんちく
sự tái xây dựng, sự tái kiến thiết
経営書 けいえいしょ
nơi kinh doanh.
経営学 けいえいがく
Quản trị kinh doanh,quản lý học
経営グループ けいえいグループ
nhóm quản lý