Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本国民党
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
日本民主党 にほんみんしゅとう
đảng Dân chủ Nhật Bản
日本国民 にほんこくみん にっぽんこくみん
tiếng nhật citizen(s)
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
国民党 こくみんとう
quốc dân đảng
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.