Các từ liên quan tới 日本女子大学附属豊明幼稚園
幼稚園 ようちえん
mẫu giáo
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
幼稚園児 ようちえんじ
mẫu giáo, mầm non
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
幼稚 ようち
ấu trĩ; non nớt
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
女子大学 じょしだいがく
trường cao đẳng (của) phụ nữ