Các từ liên quan tới 日本宇宙生物科学会
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
宇宙生物学 うちゅうせいぶつがく
astrobiology, exobiology
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
宇宙科学 うちゅうかがく
khoa học vũ trụ.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.