Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本建築大賞
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
本建築 ほんけんちく
xây dựng lâu dài
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
大建築 だいけんちく
kiến trúc lớn
日本レコード大賞 にほんレコードたいしょう
giải thưởng Japan Record Award
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.