Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本式中華料理
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
中華料理 ちゅうかりょうり
món ăn Trung Hoa
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
日本料理 にほんりょうり
Món ăn Nhật Bản.
中華料理店 ちゅうかりょうりてん
quán ăn Trung Quốc
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.