日本料理
にほんりょうり「NHẬT BỔN LIÊU LÍ」
☆ Danh từ
Món ăn Nhật Bản.
日本料理
を
作
るのはお
好
きですか。
Bạn có thích nấu các món ăn Nhật Bản không?
日本料理
では
天婦羅
が
大好
きです
Món ăn Tempura rất được ưa thích trong các món ăn Nhật Bản
日本料理
をどう
思
いますか。
Bạn nghĩ gì về món ăn Nhật Bản?

日本料理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日本料理
日本料理店 にほんりょうりてん
nhà hàng ẩm thực Nhật Bản
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.