Các từ liên quan tới 日本損害保険代理業協会
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
損害保険 そんがいほけん
bảo hiểm tai nạn.