Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本放送労働組合
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
労働組合 ろうどうくみあい
công đoàn
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
労働組合法 ろうどうくみあいほう
luật công đoàn (Nhật)
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
日本労働組合総評議会 にほんろうどうくみあいそうひょうぎかい
Tổng liên đoàn Lao Động Nhật Bản.