日本料理店
にほんりょうりてん
☆ Danh từ
Nhà hàng ẩm thực Nhật Bản

日本料理店 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日本料理店
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
日本料理 にほんりょうり
Món ăn Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
料理店 りょうりてん
quán ăn, tiệm ăn
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.