Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
映像制作ソフト えいぞうせいさくソフト
phần mềm sản xuất hình ảnh
画像/映像制作ソフト がぞう/えいぞうせいさくソフト
Phần mềm sản xuất hình ảnh / video.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
販売機 はんばいき
máy bán hàng tự động.
中央販売機構 ちゅうおうはんばいきこう
Tổ chức Bán hàng Trung ương.